📖 Mô tả chi tiết (Description)
Bơm CNP GD 1408 thuộc dòng bơm định lượng màng cơ học (Mechanical Diaphragm Metering Pump), được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các nhu cầu định lượng hóa chất chính xác trong công nghiệp. Đây là giải pháp lý tưởng cho những hệ thống cần lưu lượng chính xác, áp suất vừa phải và khả năng bơm hóa chất ăn mòn, với hiệu quả vận hành cao và tuổi thọ lâu dài.
Thiết kế và cấu trúc
Máy bơm GD 1408 sử dụng cơ cấu màng cơ học: màng tách lưu chất với phần cơ khí truyền động. Thiết kế này giúp:
-
Tách biệt phần cơ khí và lưu chất, giảm rò rỉ và tăng độ an toàn.
-
Cho phép vận hành liên tục với nhiều loại hóa chất ăn mòn như axit, kiềm, dung dịch clo hoặc chất trợ lắng.
-
Điều chỉnh lưu lượng linh hoạt thông qua cơ cấu lệch tâm, tỷ lệ điều chỉnh khoảng 10:1, độ chính xác ±2%.
Vật liệu tiếp xúc lưu chất đa dạng: PVC, PVDF, 316 SS — giúp máy bơm chống ăn mòn và chịu hóa chất mạnh, phù hợp nhiều loại môi chất. Máy có khả năng hút sâu khoảng 2,5 m cột nước, áp suất tối đa ~8 bar, lưu lượng tối đa ~2.100 L/h cho phiên bản đầu đơn, và ~4.200 L/h nếu là phiên bản hai đầu bơm.
Ưu điểm nổi bật
-
Độ chính xác cao: ±2% giúp tiết kiệm hóa chất và kiểm soát chi phí.
-
Vận hành bền bỉ: màng cơ học chịu lực tốt, van một chiều tự làm sạch.
-
Dễ bảo trì: thay màng và kiểm tra van nhanh chóng, không cần tháo toàn bộ hệ thống.
-
Vật liệu chống ăn mòn: đáp ứng hóa chất mạnh, nhiệt độ tới +40 °C.
-
Linh hoạt: hỗ trợ điều khiển analog 4–20 mA, tích hợp PLC hoặc biến tần.
Ứng dụng thực tế
-
Xử lý nước sạch và nước thải: châm polyme, hóa chất khử trùng, axit hoặc kiềm.
-
Ngành dầu khí và hóa chất: định lượng phụ gia, dung dịch ăn mòn.
-
Dược phẩm, thực phẩm: định lượng chất lỏng cần độ chính xác cao.
-
Công nghiệp tổng hợp, luyện kim: bơm hóa chất định lượng vào hệ thống sản xuất.
Lưu ý khi tư vấn khách hàng
Khi tư vấn bơm GD 1408, cần xác định:
-
Lưu lượng yêu cầu (L/h hoặc m³/h) và áp suất đẩy (bar hoặc MPa).
-
Loại hóa chất/dung dịch cần bơm, tính chất ăn mòn, nhớt, nhiệt độ.
-
Vật liệu bộ phận tiếp xúc: PVC, PVDF, 304/316 SS.
-
Điện áp và tần số: 220/380V, 50/60Hz.
-
Yêu cầu tích hợp điều khiển tự động, analog 4–20 mA hoặc PLC.
Thông điệp quan trọng để tư vấn: “Lưu lượng chính xác – Vật liệu hóa chất – Vận hành ổn định – Dễ bảo trì”.
🧮 Thuộc tính sản phẩm (Attributes)
-
Material: PVC / PVDF / 316 SS
-
Max Flow: ~2.100 L/h (1 đầu) / ~4.200 L/h (2 đầu)
-
Max Discharge Pressure: ~8 bar
-
Adjustment Ratio: 10:1
-
Accuracy: ±2%
-
Suction Lifting Height: ~2,5 m





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.