📖 Mô tả chi tiết (Description)
Dòng CNP SP là một giải pháp chuyên biệt cho xử lý nước thải và hệ thống cấp thoát nước nơi mà các bơm thông thường dễ bị tắc do chất rắn hoặc bùn. Với thiết kế non-clog (không tắc) và self-priming (tự mồi), SP giúp vận hành nhanh, hiệu quả và giảm thiểu thời gian dừng máy cho vận hành và bảo trì.
Thiết kế của SP bao gồm: dạng ly tâm một cấp (single-stage), cửa hút theo trục (axial inlet) và cửa xả theo hướng tâm (radial outlet). Cánh bơm dạng mở hoặc bán mở giúp tăng khả năng “qua hạt rắn” (solid passage). Kiểu kết cấu back-pull-out cho phép rút phần rotor và bộ phận cánh mà không cần tháo toàn bộ thân bơm hoặc đường ống – từ đó giảm được chi phí bảo trì và đóng hệ thống. Vật liệu thân bơm thường là gang xám (HT200) hoặc gang cường độ cao (QT400), phù hợp với môi trường nước thải và bùn.
Một trong những thông số nổi bật của dòng SP: lưu lượng dải từ 10 đến 750 m³/h, cột áp từ 3 đến 38 m, nhiệt độ chất lỏng làm việc 0 °C tới +40 °C, điện áp chuẩn 220 V / 380 V. Nhờ dải rộng này, SP có thể ứng dụng từ các hố ga nhỏ, trạm nước mưa, đến các trạm thoát nước lớn và khai khoáng. Dòng này còn được gọi “King of Self-Priming Sewage Pump” tại nhà máy sản xuất vì khả năng mồi nhanh và vận hành ổn định.
Về ưu điểm: khả năng tự mồi nhanh giúp khởi động dù hút từ bể hoặc giếng thấp, thiết kế không tắc giúp xử lý các chất lỏng có chứa sợi, bùn, chất rắn nhẹ mà không bị kẹt. Bảo trì đơn giản do cấu trúc back-pull-out; thân máy và bộ phận cánh dễ tháo; kỹ thuật viên có thể kiểm tra và vệ sinh nhanh. Ngoài ra, thiết kế thủy lực tối ưu giúp bơm vận hành êm, ít rung và có tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt.
Về ứng dụng thực tế: SP thường được dùng trong hệ thống nước thải đô thị — từ hố ga, trạm bơm mưa, trạm xử lý nước thải; trong công nghiệp như nhà máy giấy, dệt, thực phẩm, hóa chất nhẹ; khai khoáng – xử lý bùn hoặc mương/channel; nông nghiệp – thoát nước mương lớn, nuôi trồng thủy sản. Khi bạn là nhân viên kinh doanh, hãy nhấn mạnh rằng dòng SP là lựa chọn khi khách hàng cần một máy bơm có khả năng xử lý “môi trường bẩn” hoặc “nước thải có chất rắn” mà vẫn hoạt động trơn tru.
Khi tư vấn cho khách hàng, cần lấy các thông số như: yêu cầu lưu lượng (m³/h), cột áp (m), nhiệt độ chất lỏng, loại chất lỏng (nước thải, nước mưa, bùn,…), kích cỡ hạt rắn tối đa trong chất lỏng và điện áp/tần số tại Việt Nam. Nếu chất lỏng có nhiều hàm lượng tạp chất, sợi, hoặc độ nhớt khác thường – cần chọn model phù hợp hơn hoặc phiên bản chuyên biệt. Bảo trì định kỳ là điều bắt buộc: kiểm tra vòng bi, phớt, cánh bơm; nếu chạy ngoài vùng công suất hiệu quả có thể dẫn tới sụt hiệu suất hoặc tắc.
Tóm lại, dòng CNP SP là một giải pháp mạnh mẽ cho hệ thống thoát nước và xử lý nước thải — đặc biệt khi cần khả năng tự mồi và không tắc. Nhân viên kinh doanh có thể sử dụng thông điệp như “tự mồi – không tắc – bảo trì dễ dàng” để thu hút khách hàng trong các dự án xử lý nước và hạ tầng. Với mạng lưới phân phối tại Việt Nam, hỗ trợ kỹ thuật và phụ tùng luôn sẵn sàng.
🧮 Thuộc tính sản phẩm (Attributes)
-
Material: Cast iron (HT200/QT400)
-
Flow range: 10 – 750 m³/h
-
Head range: 3 – 38 m
-
Temperature range: 0 °C – +40 °C
-
Voltage: 220 V / 380 V
-
Manufacturer: CNP (Nanfang Pump Industry)





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.